Có 2 kết quả:
舒张 shū zhāng ㄕㄨ ㄓㄤ • 舒張 shū zhāng ㄕㄨ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax and expand
(2) (physiology) diastole
(2) (physiology) diastole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax and expand
(2) (physiology) diastole
(2) (physiology) diastole
Bình luận 0